BẢNG GIÁ HẢI SẢN VŨNG TÀU HÔM NAY
(Cập nhật theo thời giá hàng ngày)
Liên hệ để biết giá chính xác: 0908.457.885
STT | CÁC LOẠI HẢI SẢN | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | QUY CÁCH | GHI CHÚ |
I | TÔM – CUA – GHẸ SỐNG | |||
Tôm hùm bông Vũng Tàu | hết hàng đ (500 – 700 g/con) | |||
hết hàng (700 – 900 g/con) | ||||
hết hàng (900 – 1000 g/con) | ||||
hết hàng (trên 1kg) | ||||
Tôm hùm xanh 3 con/kg | 1,250,000 đ (3 con 1kg) | |||
Tôm hùm xanh baby | hết hàng (4 – 5 con/kg) | |||
Tôm càng xanh Vũng Tàu | 420,000 đ (10 – 12 con/kg) | |||
520,000 đ (7 – 8 con/kg) | ||||
Tôm sú sống | 440,000 đ (25-30 con/kg) | |||
Tôm mũ ni | 790,000 đ (4-5 con/kg) | |||
Cua thịt Cà Mau | 620,000 đ (3 con/kg) | |||
Cua gạch Cà Mau | 750,000 đ (3 con/kg) | |||
Ghẹ Sống (nhàn xanh) | 550,000 đ (5 – 6 con/kg) | |||
650,000 đ (3 – 4 con/kg) | ||||
Cua huỳnh đế | 1,290,000 đ ( 700gram – 1.5 kg/con) | |||
Cua mặt trăng | 460,000 đ (3 – 4 con/kg) | |||
Ghẹ mặt trăng | 280,000 đ (6 – 9 con/kg) | |||
II | ||||
HẢI SẢN NHẬP KHẨU | ||||
Bào ngư Hàn Quốc | 1,250,000 đ (18 – 22 con/kg) | |||
Cua lông Hồng Kông | hết hàng 790,000 đ (7-10 con/kg) | |||
Tôm hùm Alaska | 1,650,000 vnd (1kg trở lên/con) | |||
Cua hoàng đế Alaska | 2,550,000 đ ( 2kg / con ) | |||
III | NGHÊU – SÒ – ỐC SỐNG | |||
Ốc hương sống | 690,000 đ (60 – 80 con/kg) | |||
720,000 đ (40 – 60 con/kg) (hết hàng) | ||||
980,000 đ (15 – 25 con/kg) | ||||
Ngao 2 cồi | 190,000 đ (10 – 12 con/kg) | |||
Sò dương | 350,000 đ (4 – 6 con/kg) | |||
Hàu sữa thiên nhiên | 20,000 đ/con | |||
Bào ngư đông lạnh | 390,000 đ (80 – 90 con/kg) | |||
470,000 đ (18 – 22 con/kg) | ||||
570,000 đ (10 – 12 con/kg) | ||||
Cồi sò điệp | 220,000 đ | |||
Sò Nhật | 70,000 đ (10 – 20 con/kg) | |||
Sò lông | 190,000 đ (12 – 18 con/kg) | |||
Sò Mai 300 – 300g/con | 58,000 đ/con | |||
Tu hài | 550,000 đ (4 – 7 con/kg) | |||
Ngao sần | 160,000đ ( 50 – 55 con/kg ) | |||
Ngao xanh | 140,000đ ( 25 – 30 con/kg ) | |||
Ngao sữa | 130,000đ ( 18 – 20 con/kg ) | |||
Sò mía | 140,000đ ( 40 – 45 con/kg ) | |||
Ốc nhảy vàng | 200,000đ ( 45 – 50 con/kg ) | |||
Bào ngư sống Việt Nam | 950,000đ ( 18 – 22 con/kg ) | |||
IV | CÁ SỐNG | |||
Cá chim trắng sống | 280,000 đ (0,6 – 0,8kg/con | |||
Cá mú trân châu sống | 350,000 đ (1,1 – 1,3 kg/con) | |||
Cá mú sao xanh | 690,000 đ (1,1 – 1,3 kg/con) | |||
Cá chép giòn sống | 220,000 đ (1.5 – 4 kg/con) | |||
Cá tầm sống | 280,000 đ (1.3 – 1.6 kg/con | |||
Cá chình biển sống | 290,000 đ (1 – 5 kg/con) | |||
Cá chình suối | 540,000đ ( 1,2 – 1,6kg/con ) | |||
Cá thờn bơn | 750,000 đ (1 – 2 kg/con) | |||
Cá tai tượng | 160,000 đ (800 – 900g/con) | |||
V | MỰC – BẠCH TUỘC SỐNG | |||
Mực trứng Vũng Tàu | 280,000 đ (40 – 45 con/kg) | |||
Mực nang Vũng Tàu | 240,000 đ (10 – 20 con/kg) | |||
Mực ống xuất khẩu | 380,000 đ (2 – 3 con/kg) | |||
Bạch tuộc Vũng Tàu | 260,000 đ (10 – 20 con/kg) | |||
180,000 đ (80 – 90 con/kg) | ||||
VI | KHÔ CÁ – MỰC / 1 NẮNG | |||
Khô cá chỉ vàng | 220,000 đ | |||
Khô cá đù | 220,000 đ (10 con/kg) | |||
Khô mực | 1,200,000 đ (17 – 18 con/kg) | |||
Chả cá basa | 120,000đ ( Vĩ 400 gram ) |